SÀN GỖ NHÀ VIỆT xin gửi tới quý khách hành bảng báo giá tổng hợp mới nhất tất cả các loại ván sàn đang có trên thị trường, để giúp quý khách có được sự so sánh lựa chon các sản phẩm chất lượng, phù hợp với công năng sử dụng, mua được đúng sản phẩm và đúng giá trị.
1.Báo giá sàn gỗ tự nhiên năm 2022
Sàn gỗ NHÀ VIỆT xin gửi tới quý khách hàng bảng báo sàn gỗ tự nhiên, giá chi tiết về các loại sàn gỗ tự nhiên đang được ưa chuộng và được cập nhật giá liên tục với thị trường xuất nhập khẩu gỗ và thị trường sàn gỗ Việt Nam, cam kết luôn ở mức giá tốt nhất và chất lượng sàn gỗ hàng đầu.
SÀN GỖ NHÀ VIỆT
|
Địa chỉ: Số 6 Ngô Gia Tự, Long Biên, Tp Hà Nội
|
Tel: 0989.915.666 - 0908.30.1111
|
BẢNG GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
|
Stt
|
Loại hàng
|
Kích thước
|
Giá/ 1m2
|
Bảo hành
|
rộng
|
dày
|
dài
|
1
|
Ván sàn gõ đỏ Lào
|
|
Sàn gõ đỏ Lào
|
9
|
1,5
|
60
|
1.400.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
1.450.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
1.550.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
60
|
1.600.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
75
|
1.700.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
90
|
1.800.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
105
|
1.900.000
|
10 năm
|
16
|
2
|
90
|
2.000.000
|
10 năm
|
16
|
2
|
105
|
2.100.000
|
10 năm
|
16
|
2
|
120
|
2.200.000
|
10 năm
|
2
|
Ván sàn gõ Nam Phi
|
|
Sàn gõ Nam Phi
|
9
|
1,8
|
75
|
1.000.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
1.080.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
60
|
1.050.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
75
|
1.100.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
90
|
1.150.000
|
10 năm
|
3
|
Ván sàn căm xe Lào
|
|
Sàn gỗ căm xe Lào
|
9
|
1,5
|
45
|
750.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
60
|
840.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
860.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
880.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
105
|
900.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
60
|
1.000.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
75
|
1.050.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
90
|
1.100.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
105
|
1.150.000
|
10 năm
|
Sàn căm xe FJ
|
9
|
1,5
|
182
|
630.000
|
10 năm
|
Sàn căm xe FJL
|
12
|
1,5
|
90
|
620.000
|
10 năm
|
12
|
1,5
|
182
|
600.000
|
10 năm
|
4
|
Ván sàn hương Lào
|
|
Sàn gỗ hương Lào
|
9
|
1,5
|
60
|
2.000.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
2.200.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
2.300.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
2.450.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
60
|
2.450.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
75
|
2.900.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
90
|
3.200.000
|
10 năm
|
15
|
2
|
120
|
4.200.000
|
10 năm
|
15
|
2
|
150
|
4.600.000
|
10 năm
|
15
|
2
|
180
|
6.500.000
|
10 năm
|
5
|
Ván hương Nam Mỹ
|
|
Sàn hương Nam Mỹ
|
9
|
1,8
|
60
|
2.300.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
75
|
2.550.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
2.700.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
60
|
2.750.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
75
|
2.850.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
90
|
2.950.000
|
10 năm
|
6
|
Ván sàn chiu liu Lào
|
|
Sàn gỗ chiu liu
|
9
|
1,5
|
47
|
950.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
60
|
1.000.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
1.050.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
1.100.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
60
|
1.150.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
75
|
1.200.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
90
|
1.250.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
105
|
1.300.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
120
|
1.350.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
150
|
1.500.000
|
10 năm
|
Sàn chiu liu FJ
|
11
|
1,5
|
182
|
750.000
|
10 năm
|
7
|
Sàn gỗ óc chó Mỹ (Wanut)
|
|
Sàn óc chó Mỹ
|
7
|
1,5
|
45
|
1.100.000
|
10 năm
|
7
|
1,5
|
60
|
1.150.000
|
10 năm
|
7
|
1,5
|
75
|
1.200.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
45
|
1.350.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
60
|
1.450.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
1.500.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
1.550.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
75
|
1.550.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
90
|
1.600.000
|
10 năm
|
12
|
1,7
|
105
|
1.650.000
|
10 năm
|
8
|
Ván sàn Lim
|
|
Sàn gỗ lim Lào
|
9
|
1,5
|
45
|
850.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
60
|
930.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
75
|
950.000
|
10 năm
|
9
|
1,5
|
90
|
980.000
|
10 năm
|
Sàn lim Nam Phi
|
9
|
1,8
|
60
|
690.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
75
|
710.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
750.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
75
|
900.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
90
|
950.000
|
10 năm
|
12
|
1,8
|
105
|
980.000
|
10 năm
|
9
|
Sàn gỗ Teak
|
|
Sàn teak Việt Nam
|
9
|
1,8
|
45
|
580.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
60
|
600.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
75
|
650.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
680.000
|
10 năm
|
Sàn gỗ teak Lào
|
12
|
1,5
|
60
|
700.000
|
10 năm
|
12
|
1,5
|
75
|
750.000
|
10 năm
|
12
|
1,5
|
90
|
800.000
|
10 năm
|
12
|
1,5
|
105
|
800.000
|
10 năm
|
10
|
Sàn hương đá Nam Phi
|
|
Sàn gỗ hương đá
|
9
|
1,8
|
60
|
1.100.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
75
|
1.200.000
|
10 năm
|
9
|
1,8
|
90
|
1.300.000
|
10 năm
|
13
|
1,8
|
75
|
1.400.000
|
10 năm
|
13
|
1,8
|
90
|
1.450.000
|
10 năm
|
- Giá trên là giá bán tại nhà máy, chưa bao gồm nhân công lắp đặt, chi phí phụ kiện và chưa bao gồm VAT.
- Gía sàn gỗ tự nhiên thường xuyên thay đổi tùy vào từng thời điểm, chất lượng các lô hàng nhập về sẽ không giống nhau nên giá cũng khác nhau
- Để biết chi tiết hơn hãy liên hệ ngay với Sàn Gỗ Nhà Việt
- Hotline: 0989.915.666 - 0908.30.111
2. Báo gía sàn gỗ công nghiệp.